Có 2 kết quả:
血證 xuè zhèng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ • 血证 xuè zhèng ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence of murder
(2) bloodstain evidence
(2) bloodstain evidence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence of murder
(2) bloodstain evidence
(2) bloodstain evidence
Bình luận 0